Tổng quan các chủ đề

  • Dạy học trực tuyến: Khó khăn và giải pháp | Addressing Challenges with Teaching Online

    Khóa tập huấn này do TT. Hỗ trợ - Phát triển Dạy và Học tổ chức với mục đích nhằm hỗ trợ GV giải quyết khó khăn và trở ngại trong quá trình dạy trực tuyến trước và sau khi kết thúc bệnh dịch Covid. Giao diện của khóa tập huấn bao gồm các nguồn tài liệu và các hoạt động phục vụ cho tập huấn. Nội dung tập huấn bao gồm các vấn đề như: tăng cường và khuyến khích SV tham gia vào các hoạt động học tập, hỗ trợ SV làm việc nhóm, đánh giá hoạt động dạy học trực tuyến, thiết kế giao diện khóa học trên Moodle hiệu quả và thiết kế bài giảng trên Microsoft Teams, cũng như việc sử dụng các hoạt động học tập trải nghiệm. Công cụ được sử dụng chủ yếu cho khóa tập huấn bao gồm Microsoft Teams sử dụng cho dạy học trực tuyến đồng bộ và Moodle. 

    This site contains resources and activities for a seminar hosted at TVU by TLC to help instructors address challenges they might encounter when teaching online during and after Covid. The topics include ensuring student participation, facilitating student groups, assessing online activity, designing good Moodle course sites and MS Team lessons, and incorporating experiential learning. The main tools used in the seminar are MS Teams for synchronous online teaching and Moodle.

    • Câu hỏi trong lớp | In-class questions

  • Thu hút SV tham gia vào hoạt động học tập | Ensuring student participation

    • Mục đích | Purpose:

      Trong một số trường hợp GV gặp phải tình trạng là SV không mở camera, không trả lời câu hỏi hoặc không tham gia vào phần thảo luận, hoặc ngay cả không hoàn thành các hoạt động học tập trực tuyến. Mục tiêu của phần này là giải quyết tình trạng SV không tham gia đầy đủ các buổi học trên Microsoft Team và các hoạt động học tập trên Moodle.

      Teachers sometimes encounter students who don't turn on their cameras, don't respond to questions or discussions, or don't complete online activities. This topic addresses the problem of students not fully participating in MS Team classes and Moodle activities.

      Kết quả tập huấn | Outcomes:

      • Liệt kê và vận dụng các chiến lược để tăng cường SV tham gia vào các hoạt động học tập trên MS Teams và trên Moodle.
      • Tự tin sử dụng các công cụ trên MS Teams như bình chọn (polls), giơ tay (raise hands), trao đổi thông tin (chat), câu hỏi ngẫu nhiên (randomize questions) và công cụ tổng kết lại việc SV tham gia các hoạt động học tập.
      • Tự tin sử dụng các công cụ trên Moodle như tìm kiếm và quản lý hoạt động học tập.

      • List and apply strategies to improve participation and engagement in MS Teams and Moodle
      • Confidently use tools in MS Teams like polls, raise hands, chat, randomized questions and participation reports
      • Confidently use tools in Moodle like activity tracking and badges

      Hoạt động tập huấn | Tasks:

      1. (30 phút) Hãy xem video bên dưới về cách sử polls trên MS Teams (Mở chế độ phụ đề đóng và chọn chế độ dịch tự động sáng tiếng Việt) và thực hành làm thử.
      2. (30 phút) Hãy xem video trên thanh công cụ tìm kiếm hoạt động của Moodle và  thực hành làm thử.
      3. (20 phút) Xem xét lại tài liệu về kỹ thuật đánh giá lớp học, chọn một kỹ thuật, và điều chỉnh lại rồi đưa vào mục câu hỏi khảo sát (poll) trên MS Teams. 
      4. (20 phút) Tải và thực hành sử dụng app lựa chọn SV ngẫu nhiên, có thể là Windows app (tốt hơn) hay là Chrome extension.

      1. (30min) Watch the video below on using polls in MS Teams (turn on closed captioning and have automatic translation to Vietnamese) and practice it.
      2. (30min) Watch the video on Moodle's activity tracking and practice it.
      3. (20min) Review the Classroom Assessment Techniques handout, choose one, and adapt it into a poll in MS Teams.
      4. (20min) Download and practice using a student randomizer app, either the Windows app (better) or Chrome extension.

      Củng cố | Review:

      Có nhiều chiến lược và công cụ mà GV có thể áp dụng để đảm bảo việc SV tham gia vào việc học cũng như các hoạt động học tập trên Moodle. Tuy nhiên các chiến lược và công cụ đó đòi hỏi thời gian chuẩn bị để thiết lập và luyện tập để đảm bảo chắc là các chiến lược và công cụ được sử dụng luôn luôn đạt hiệu quả thành công. Trên MS Teams, phần câu hỏi thăm dò, câu hỏi ngẫu nhiên và bài kiểm tra trên Moodle được sử dụng trên lớp học giúp bảo đảm SV tích cực lắng nghe và tham gia. Trên Moodle, phần hướng dẫn rõ ràng, phần theo dõi hoạt động tham gia, điểm tham gia, và phần theo dõi đánh giá tiến trình học phần giúp bảo đảm SV hoàn thành các hoạt động học tập. 

      There are many strategies and tools you can use to ensure students participate, but they require preparation time to set up and some practice to ensure they are always completed successfully. In MS Teams, polling, randomized questions and in-class Moodle quizzes help ensure students are actively listening and engaged. In Moodle, clear directions, activity tracking, participation marks and badges help ensure students complete activities.

      Tài liệu tập huấn | Resources:

  • Hỗ trợ và điều phối SV làm việc nhóm/đội trực tuyến | Facilitating online groups and teamwork

    • Mục đích | Purpose:

      Việc thu hút SV tương tác với GV, SV tương tác với nhau, và SV với nội dung học phần và chương trình học một cách hiệu quả đã và đang là thách thức ở các lớp học trực tiếp. Tuy nhiên việc làm này càng khó khăn hơn nhiều đối với giảng dạy trực tuyến. Phần nội dung tập huấn này là xem xét lại các chiến lược và công cụ nhằm tăng cường sự tham gia của SV vào quá trình học tập thông qua việc sử dụng các hoạt động nhóm đồng bộ và không đồng bộ nhờ vào sự hỗ trợ của MS Teams và Moodle.  

      Getting students to meaningfully interact with the teacher, each other and the curriculum is already challenging in face-to-face classes, but it is much harder when teaching online. This topic reviews strategies and tools to improve student engagement using synchronous and asychronous group activities that can be facilitated using tools like MS Teams and Moodle.

      Kết quả tập huấn | Outcomes:

      • Tự tin sử dụng công cụ chia phòng/nhóm (breakout room) trên MS Teams để điều phối và hỗ trợ các hoạt động nhóm trực tuyến.
      • Tự tin sử dụng công cụ tạo nhóm trên Moodle nhằm yêu cầu các nhóm SV hoàn thành các hoạt động và bài tập nhóm.

      • Confidently use MS Teams' breakout room tool to facilitate online group activities.
      • Confidently use Moodle's group tools to make student teams that must complete group activities and assignments.

      Hoạt động tập huấn | Tasks:

      1. (10 phút) Xem lại tài liệu các hoạt động trực tuyến R2D2 và chọn nhiều hơn 5 hoạt động mà có thể hỗ trợ tăng cường SV tham gia các hoạt động.
      2. (10 phút) Xem xét tài liệu nói về các hoạt động chia phòng/nhóm (breakout room) và chọn ra 3 hoạt động có thể giúp tăng cường SV tham gia hoạt động.
      3. (30 phút) Xem lại video về  việc sử dụng công cụ breakout rooms trên MS Teams và thực hành sử dụng công cụ này.
      4. (45 phút) Xem lại video về việc sử dụng các công cụ tạo nhóm trên Moodle (video 1, 2 và 3) và thực hành sử dụng các công cụ đó.

      1. (10min) Review the handout on R2D2 Online Activities and choose more than five that might help engage your students.
      2. (10min) Review the handout on Breakout Room Activities and choose three that might help engage your students.
      3. (30min) Review the video on using breakout rooms in MS Teams and practice using them.
      4. (45min) Review the videos on using Moodle's group tools (videos 12 and 3) and practice using them.

      Củng cố | Review:

      SV có thể gặp khó khăn khi học trực tuyến cho nên SV cần nhiều thông tin định hướng cũng như hướng dẫn. Việc này hoàn toàn có thật khi SV được yêu cầu tham gia nhóm trực tuyến để học phối hợp học tập lẫn nhau. Do vậy việc thiết kế và thực hành các hoạt động khác nhau đối với việc học mang tính hợp tác là rất cần thiết nếu GV muốn SV tham gia vào các hoạt động học tập trực tuyến.  

      Students can find online learning challenging, so they require lots of structure and directions. This is especially true when they are expected to participate in online teams to learn collaboratively. Planning and practicing different activities for collaborative learning is therefore necessary if you want to engage your students online.

      Tài liệu tập huấn | Resources:

  • Đánh giá học trực tuyến | Assessing online learning

    • Mục đích | Purpose:

      Trong khi có nhiều vấn đề về giảng dạy trực tuyến có thể gây khó khăn hơn so với dạy học trực tiếp, thì một khi GV học cách sử dụng các công cụ đánh giá trên Moodle như bài tập, câu đố và sổ điểm thì việc đánh giá trực tuyến sẽ thật sự dễ dàng hơn nhiều so với cách đánh giá truyền thống. Nội dung phần này xem xét lại một số trở ngại mà GV đôi lúc gặp phải khi đánh giá trực tuyến và đưa ra các chiến lược và công cụ nhằm hạn chế những vấn đề phát sinh khi GV sử dụng công cụ đánh giá trực tuyến. 

      While many things about online teaching can be harder than face-to-face teaching, once you learn how to use Moodle's assessment tools like assignments, quizzes and gradebook, online assessment is actually much easier than traditional assessment. This topic reviews some of the problems teachers sometimes encounter with online assessment and provides strategies and tools to reduce them.

      Kết quả tập huấn | Outcomes:

      • Tự tin sử dụng các công cụ trên Moodle như câu đố, bài tập, tiêu chí đánh giá, và sổ điểm để quản lý việc đánh giá SV.
      • Lồng ghép các công cụ trên Moodle vào các lớp học trên MS Teams để sử dụng công cụ đánh giá cho các buổi học trực tuyến đồng bộ. 
      • Thiết kế tiêu chí đánh giá rõ ràng và có độ tin cậy để đánh giá các bài tập trực tuyến.

      • Confidently use Moodle tools like quizzes, assignments, rubrics and gradebook to manage student assessments.
      • Integrate Moodle tools with MS Team classes to incorporate assessment in synchronous lessons.
      • Make clear and valid rubrics to assess online assignments.

      Hoạt động tập huấn | Tasks:

      1. (30 phút) Xem các video trên công đánh giá của Moodle mà GV chưa từng sử dụng (ví dụ như câu đố, bài tập, tiêu chí đánh giá và sổ điểm).
      2. (1 giờ) Thực hành thiết kế câu đố, câu hỏi bài tập và một bài tập trên Moodle và thực hành sử dụng phần cài đặt và lựa chọn của công cụ sổ điểm. 
      3. (5 phút) Xem lại ví dụ về  hướng dẫn tiêu chí đánh giá 
      4. (15 phút) Thực hành sử dụng Google searches để tìm các tiêu chí liên quan đến việc đánh giá buổi học đang dạy và tải lên 02 tiêu chí đánh giá hữu dụng nhất tìm được lên mục Diễn đàn tiêu chí đánh giá của thành viên tham dự tập huấn.

      1. (30min) Watch the videos on the Moodle assessment tools that you don't use yet.
      2. (1hr) Practice making a quiz, quiz questions and an assignment in Moodle and practice using gradebook's options and settings.
      3. (5min) Review the Example Rubric handout.
      4. (15min) Practice using example Google searches to find rubrics relevant to your classes and upload the two most useful rubrics you found to the Participants' Rubrics forum below.

      Củng cố | Review:

      Một khi GV biết được cách Moodle có thể hỗ trợ việc đánh giá thì việc lồng ghép đúng công cụ vào học phần giảng dạy có thể giúp cho việc đánh giá, nhận xét SV đơn giản. Mặc dù các công cụ khác như bài giảng trên Moodle và SCORM có thể sử dụng được nhưng các công cụ chính mà GV cần thường xuyên sử dụng trên Moodle chính là câu đố, bài tập và công cụ quản lý điểm.

      Once you know how Moodle can support assessment, integrating the right tools in your courses can make student evaluation simple. Although other tools like Moodle lessons and SCORM objects can be used, the main tools you need to regularly use in Moodle are quizzes, assignments and gradebook.

      Tài liệu tập huấn | Resources:

  • Thiết kế bài giảng và trang trực tuyến hiệu quả | Designing effective online sites and lessons

    • Mục đích | Purpose:

      Hầu hết các nội dung ở trên đề cập đến các chiến lược mà GV có thể áp dụng khi giảng dạy, nhưng một trong những yếu tố chính quyết định việc giảng dạy trực tuyến thành công là việc lập kế hoạch và thiết kế bài giảng hiệu quả trước khi bắt đầu dạy. Trọng phần nội dung này sẽ đề cập đến các chiến lược và các công cụ dành cho việc thiết kế giao diện khóa học hiệu quả trên Moodle và thiết kế bài giảng trực tuyến đồng bộ hiểu quả sử dụng MS Teams. 

      Most of the previous topics covered strategies you can use while teaching, but one of the main factors in successful online instruction is effective planning and instructional design before teaching begins. This topic reviews strategies and tools for designing effective course sites in Moodle and synchronous lessons for MS Teams.

      Kết quả tập huấn | Outcomes:

      • Tự tin áp dụng các phương pháp giảng dạy khác nhau như POTRR, BOPPPS, COARDS và BOLTS khi thiết kế trang web khóa học và bài giảng trực tuyến.
      • Nhận xét và cung cấp thông tin phản hồi trên trang khóa học của chính mình hoặc của GV khác sử dụng các tiêu chuẩn khác nhau như APPRISE và bảng checklist. 
      • Nhận xét và cung cấp thông tin phản hồi đối với việc giảng dạy trực tuyến đồng bộ của chính mình hoặc của GV khác thông việc sử dụng các công cụ đánh giá. 

      • Confidently apply different pedagogical models like POTRR, BOPPPS, COARDS and BOLTS when designing course websites and online lessons.
      • Evaluate and give feedback on your own or another person's course site using various criteria like APPRISE and checklists.
      • Evaluate and give feedback on your own or another person's synchronous online teaching using evaluation tools. 

      Hoạt động tập huấn | Tasks:

      1. (10 phút) Xem xét lại tiêu chuẩn trong mô hình APPRISE  và đồng thời xem lại tài liệu nói về checklist đánh giá giao diện Moodle.
      2. (45 phút) Đánh giá trang web khóa học của chính mình hoặc của GV khác về ưu điểm và hạn chế sử dụng mô hình APPRISE và bảng checklist. 
      3. (30 phút) Xem lại Review Tài liệu đánh giá giảng dạy trực tuyến và  tiêu chí mẫu đánh giá giảng dạy từ xa và sau đó phản ánh về các loại công cụ có thể hỗ trợ Đánh giá dạy học trực tuyến (eTeaching) ở TVU.

      1. (10min) Review criteria from the APPRISE model and review the Moodle Site Evaluation Checklist handout.
      2. (45min) Evaluate your own or another person's course website for strengths and weaknesses using APPRISE and the checklist.
      3. (30min) Review the Virtual Teaching Evaluation handout and the Example Rubric for Remote Teaching and then reflect on the types of tools that would help eTeaching evaluation at TVU.

      Củng cố | Review:

      Việc thiết kế giảng dạy trực tuyến tốn nhiều thời gian để học và triển khai, nhưng đó là một trong những nhấn tố quan trọng nhất trong việc đảm bảo lớp học trực tuyến thành công cũng như giảm bớt những khó khăn của SV khi học và tham gia các hoạt động học tập. Có nhiều phương pháp có thể được sử dụng để đảm bảo là trang web môn học và bài giảng trực tuyến mang tính sư phạm như APPRISE, BOPPPS và COARDS.

      Online instructional design takes time to learn and implement, but it is one of the biggest factors in ensuring successful online classes and reducing student problems with learning and engagement. Many models can be used to ensure your course websites and online lessons are pedagogically sound like APPRISE, BOPPPS and COARDS.

      Tài liệu tập huấn | Resources:

  • Lồng ghép học tập trải nghiệm | Integrating experiential learning

    • Mục đích | Purpose:

      Trong khi để bảo việc SV tham gia vào việc học thì hoạt động học tập và sự tham gia là quan trọng thì bên cạnh đó điều quan trọng là đảm bảo SV có cơ hội thực hành, áp dụng và xây dựng kiến thức và kỹ năng khi tham gia lớp học trực tuyến. Phần nội dung này đề cập đến các phương pháp học tập trải nghiệm như học dựa trên giải quyết vấn đề và tình huống, học dựa trên dự án và học dựa trên tra cứu sao cho GV có thể lồng ghép tốt hơn các cơ hội để SV thực hành các hình thức học tập sâu hơn trong môi trường học trực tuyến. 

      While ensuring student engagement, activity and participation is important, it is also important to ensure students are given opportunities to practice, apply and build knowledge and skills in online classes. This topic reviews experiential learning models like problem-, case-, project- and inquiry-based learning so that teachers can better integrate opportunities for their students to practice deeper forms of learning in the online environment.

      Kết quả tập huấn | Outcomes:

      • Mô tả cách thức triển khai và đánh giá các phương pháp học tập trải nghiệm đối với hình thức học tập trực tuyến bao gồm các phương pháp học tập dựa trên giải quyết tình huống và vấn đề, dự án và tra cứu.
      • Giải thích cách làm thế nào để sử dụng Moodle và MS Teams cho giảng dạy đảo ngược nhằm dành thời gian nhiều hơn cho SV tham gia học tập trải nghiệm. 

      • Describe how to implement and assess different types of experiential learning models in the online environment, including problem-, case-, project- and inquiry-based learning.
      • Explain how Moodle and MS Teams might be used to "flip" instruction to make more time for experiential learning.

      Hoạt động tập huấn | Tasks:

      1. (10 phút) Xem lại slide PPT về các phương pháp học tập trải nghiệm.
      2. (30 phút) Chọn một phương pháp học tập và lập kế hoạch triển khai phương pháp này như thế nào trong buổi dạy bằng cách hoàn thành biểu mẫu hướng dẫn về trải nghiệm việc học trải nghiệm.

      1. (10min) Review the PPT slides on different types of experiential learning.
      2. (30min) Choose one type of learning and plan how you would use it in one of your classes by completing the Experiential Learning Experience handout.

      Củng cố | Review:

      Nếu không có thiết kế các hoạt động học tập trải nghiệm thì việc dạy học thường tập trung vào việc truyền tải và ghi nhớ kiến thức mà vốn dĩ SV thường thụ động ngồi nghe trong khi đó GV trình bày nội dung trên PPT cho SV. Do vậy vấn đề quan trọng là GV lập kế hoạch thời gian dành cho giảng dạy và các hoạt động trực tuyến để SV thường xuyên tham gia vào các hình thức học tập sâu hơn vốn được củng cố từ việc trải nghiệm bao gồm phương pháp học tập dựa trên giải quyết tình huống và vấn đề, phương pháp học tập dựa trên dự án và tra cứu. 

      Without designing opportunities for experiential learning, classes can often become focused on knowledge transfer and memorization, where students are expected to sit passively and listen while the teacher present PPT slides at them. It's therefore important to plan instructional time and online activities that keep students regularly engaged in deeper forms of learning that build on their experience, including problem-, case-, project- and inquiry-based learning.

      Tài liệu tập huấn | Resources: